Có 2 kết quả:

提拉米苏 tí lā mǐ sū ㄊㄧˊ ㄌㄚ ㄇㄧˇ ㄙㄨ提拉米蘇 tí lā mǐ sū ㄊㄧˊ ㄌㄚ ㄇㄧˇ ㄙㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tiramisu (Italian dessert) (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tiramisu (Italian dessert) (loanword)

Bình luận 0