Có 2 kết quả:
提拉米苏 tí lā mǐ sū ㄊㄧˊ ㄌㄚ ㄇㄧˇ ㄙㄨ • 提拉米蘇 tí lā mǐ sū ㄊㄧˊ ㄌㄚ ㄇㄧˇ ㄙㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tiramisu (Italian dessert) (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tiramisu (Italian dessert) (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0